Make.com (trước đây là Integromat) là một nền tảng tự động hóa mạnh mẽ, cho phép bạn kết nối các ứng dụng và dịch vụ khác nhau để tạo ra các quy trình làm việc tự động. Dưới đây là một số khái niệm và thuật ngữ quan trọng trong Make.com:
Apps / Services:
App đề cập đến một ứng dụng hoặc dịch vụ của bên thứ ba. Tạo các mô-đun kết nối với các dịch vụ để lấy dữ liệu (gói) cho kịch bản của bạn. Make có thể kết nối với hơn 1500 ứng dụng và dịch vụ. Ứng dụng/Dịch vụ) đề cập đến danh sách phong phú các ứng dụng và dịch vụ bên thứ ba mà bạn có thể kết nối và tích hợp vào các kịch bản tự động hóa của mình. Đây là một phần quan trọng của sức mạnh của Make.com, cho phép bạn tự động hóa các quy trình làm việc trên nhiều nền tảng khác nhau. Make.com hỗ trợ tích hợp với hàng trăm ứng dụng và dịch vụ phổ biến, bao gồm:
- Các ứng dụng email (Gmail, Outlook)
- Các dịch vụ lưu trữ đám mây (Google Drive, Dropbox)
- Các nền tảng CRM (Salesforce, HubSpot)
- Các công cụ quản lý dự án (Trello, Asana)
- Các nền tảng thương mại điện tử (Shopify, WooCommerce)
- Các ứng dụng mạng xã hội (Twitter, Facebook) và nhiều ứng dụng khác.
Sự đa dạng này cho phép bạn tạo ra các kịch bản tự động hóa phức tạp và linh hoạt, kết nối các công cụ mà bạn đã sử dụng hàng ngày.
Scenario (Kịch bản):
Quy trình làm việc hoặc quy trình tự động hóa mà bạn xây dựng bằng Make. Nó xác định cách các ứng dụng khác nhau giao tiếp và làm việc cùng nhau. Thông thường, một kịch bản thực hiện điều gì đó với dữ liệu – nó tự động chạy khi nhận được dữ liệu từ một ứng dụng (ví dụ: khi bạn thêm một mục mới vào Notion), chuyển đổi dữ liệu theo bất kỳ cách nào bạn muốn và sau đó lưu trữ dữ liệu trong một ứng dụng khác (ví dụ: Lịch Google).
- Đây là đơn vị cơ bản trong Make.com, đại diện cho một quy trình làm việc tự động.
- Một kịch bản bao gồm một chuỗi các mô-đun được kết nối với nhau, mỗi mô-đun thực hiện một hành động cụ thể.
- Kịch bản là trái tim của Make.com, là nơi bạn xây dựng các quy trình tự động hóa.
- Nó giống như một sơ đồ luồng công việc, nơi bạn kết nối các ứng dụng và dịch vụ khác nhau để thực hiện các hành động cụ thể.
- Mỗi kịch bản bắt đầu với một trình kích hoạt (trigger) và tiếp theo là một chuỗi các mô-đun (modules).
- Bạn có thể thiết kế các kịch bản phức tạp với nhiều nhánh, bộ lọc và vòng lặp để đáp ứng các nhu cầu tự động hóa đa dạng.
- Make.com cung cấp một giao diện trực quan, cho phép bạn kéo và thả các mô-đun, kết nối chúng và cấu hình các cài đặt một cách dễ dàng.
- Ví dụ: Một kịch bản có thể tự động lưu các tệp đính kèm email vào Google Drive, sau đó gửi thông báo Slack cho nhóm làm việc.
- Một kịch bản khác có thể tự động cập nhật thông tin khách hàng từ CRM sang bảng tính Google Sheets.
Connection (Kết nối):
Kết nối cho phép Make giao tiếp với ứng dụng/dịch vụ. Khi thêm ứng dụng/dịch vụ vào Make, bạn có thể phải tạo kết nối giữa Make và ứng dụng/dịch vụ đó để truy xuất hoặc gửi dữ liệu đã chọn. Chỉ yêu cầu các quyền cụ thể cần thiết cho mô-đun đó. Để biết thêm thông tin, hãy xem tài liệu về Kết nối với dịch vụ.
- Kết nối là sự cho phép Make.com truy cập vào ứng dụng hoặc dịch vụ bên thứ ba.
- Bạn cần tạo kết nối trước khi có thể sử dụng các mô-đun liên quan đến ứng dụng hoặc dịch vụ đó.
- Kết nối là sự ủy quyền cho Make.com truy cập vào ứng dụng hoặc dịch vụ bên thứ ba.
- Trước khi bạn có thể sử dụng một mô-đun cho một ứng dụng hoặc dịch vụ cụ thể, bạn cần tạo một kết nối đến ứng dụng hoặc dịch vụ đó.
- Make.com sử dụng các giao thức bảo mật để bảo vệ thông tin đăng nhập và dữ liệu của bạn.
- Ví dụ: Bạn cần tạo một kết nối đến tài khoản Gmail của mình để sử dụng các mô-đun Gmail. Bạn cần tạo một kết nối đến tài khoản Google Drive của mình để sử dụng các mô-đun Google Drive.
Module (Mô-đun):
Trình bày một bước riêng lẻ trong quy trình tự động của bạn. Các mô-đun xác định chức năng cụ thể của một công cụ hoặc ứng dụng/dịch vụ. Bạn có thể đổi tên các mô-đun để giúp bạn xác định vai trò của nó trong kịch bản của mình. Có nhiều loại mô-đun khác nhau. Không có giới hạn về số lượng mô-đun bạn có thể thêm vào kịch bản của mình.
- Mô-đun là các khối xây dựng của một kịch bản.
- Mỗi mô-đun đại diện cho một hành động cụ thể, chẳng hạn như gửi email, tạo một hàng trong bảng tính hoặc cập nhật một bản ghi trong cơ sở dữ liệu.
- Make.com cung cấp một thư viện lớn các mô-đun cho các ứng dụng và dịch vụ phổ biến.
- Mô-đun là các khối xây dựng cơ bản của một kịch bản, đại diện cho một hành động cụ thể trong một ứng dụng hoặc dịch vụ.
- Make.com cung cấp một thư viện phong phú các mô-đun cho hàng trăm ứng dụng và dịch vụ phổ biến, bao gồm Gmail, Google Drive, Slack, Salesforce, v.v.
- Mỗi mô-đun có các cài đặt và tùy chọn riêng, cho phép bạn tùy chỉnh hành động mà nó thực hiện.
- Bạn có thể kết nối các mô-đun với nhau để tạo ra các quy trình làm việc phức tạp.
- Ví dụ: Mô-đun “Gmail – Gửi email” cho phép bạn gửi email tự động. Mô-đun “Google Sheets – Thêm hàng” cho phép bạn thêm dữ liệu vào bảng tính.
Operation (Thao tác/Hoạt động):
Mỗi khi một mô-đun trong kịch bản thực hiện một hành động, nó được tính là một hoạt động. Ví dụ: khi kịch bản của bạn kiểm tra email đến, lấy từng tệp đính kèm và tải chúng lên thư mục Google Drive, mỗi tệp được tính là một thao tác. Nếu có 4 file thì việc upload chúng sẽ tốn 4 thao tác.
- Thao tác là hành động cụ thể mà một mô-đun thực hiện.
- Ví dụ: mô-đun “Gửi email” có thao tác “Gửi email”.
Bundle(Gói):
Bundle là một tập hợp dữ liệu được truyền từ mô-đun này sang mô-đun khác trong một kịch bản. Mỗi bundle đại diện cho một đơn vị dữ liệu riêng lẻ, chẳng hạn như một email, một hàng trong bảng tính hoặc một bản ghi trong cơ sở dữ liệu.
- Khi một mô-đun xuất ra dữ liệu, dữ liệu đó được đóng gói thành một hoặc nhiều bundle.
- Số lượng bundle được tạo ra phụ thuộc vào số lượng mục dữ liệu được xử lý bởi mô-đun.
- Ví dụ: nếu mô-đun “Gmail – Tìm kiếm email” tìm thấy 10 email, nó sẽ tạo ra 10 bundle, mỗi bundle chứa dữ liệu của một email.
- Các bundle được truyền đến mô-đun tiếp theo trong kịch bản, nơi chúng có thể được xử lý riêng lẻ hoặc theo nhóm.
- Make.com cung cấp các công cụ để làm việc với bundle, chẳng hạn như bộ lặp (iterator) và bộ tổng hợp (aggregator), cho phép bạn xử lý nhiều bundle một cách hiệu quả.
- Bundle cho phép Make.com xử lý các tập dữ liệu lớn một cách hiệu quả.
- Chúng cho phép bạn lặp qua từng mục dữ liệu trong một tập hợp và thực hiện các hành động cụ thể trên từng mục.
- Bundle giúp bạn xây dựng các kịch bản linh hoạt và mạnh mẽ có thể xử lý nhiều loại dữ liệu khác nhau.
Trigger (Trình kích hoạt):
- Trình kích hoạt là mô-đun đầu tiên trong một kịch bản, khởi động quy trình làm việc.
- Trình kích hoạt có thể dựa trên các sự kiện, chẳng hạn như email mới, tệp mới được tải lên hoặc bản ghi mới được tạo.
- Trình kích hoạt có thể dựa trên nhiều loại sự kiện khác nhau, chẳng hạn như email mới, tệp mới được tải lên, bản ghi mới được tạo, v.v.
- Make.com cung cấp nhiều loại trình kích hoạt, bao gồm trình kích hoạt webhooks, trình kích hoạt lịch trình và trình kích hoạt dựa trên sự kiện ứng dụng.
- Ví dụ: Trình kích hoạt “Gmail – Email mới” sẽ khởi động kịch bản khi có email mới đến.
- Trình kích hoạt “Google Drive – Tệp mới” sẽ khởi động kịch bản khi có tệp mới được tải lên Google Drive.
Variable (Biến):
- Biến là các giá trị tạm thời có thể được lưu trữ và sử dụng trong một kịch bản.
- Biến có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu từ các mô-đun trước đó hoặc để thực hiện các phép tính.
Iterator (Bộ lặp):
- Bộ lặp là một mô-đun cho phép bạn xử lý một tập hợp dữ liệu, chẳng hạn như danh sách các mục.
- Bộ lặp sẽ lặp qua từng mục trong tập hợp và thực hiện các hành động được chỉ định.
Filter (Bộ lọc):
- Bộ lọc là một mô-đun cho phép bạn lọc dữ liệu dựa trên các điều kiện cụ thể.
- Bộ lọc có thể được sử dụng để chỉ xử lý các mục đáp ứng các tiêu chí nhất định.
Webhook:
- Webhook là một cách để ứng dụng hoặc dịch vụ gửi thông tin tự động đến Make.com khi một sự kiện cụ thể xảy ra.
- Webhook cho phép tạo các kịch bản được kích hoạt theo thời gian thực.
- Webhook là một cơ chế cho phép các ứng dụng và dịch vụ gửi thông báo tự động đến Make.com khi một sự kiện cụ thể xảy ra.
- Webhooks cho phép bạn tạo ra các kịch bản được kích hoạt theo thời gian thực, mà không cần phải liên tục kiểm tra các ứng dụng hoặc dịch vụ để tìm các sự kiện mới.
- Make.com cung cấp các mô-đun webhook cho phép bạn nhận và xử lý các thông báo webhook.
- Ví dụ: Bạn có thể sử dụng webhook để nhận thông báo khi có đơn hàng mới trên cửa hàng trực tuyến của mình.
- Bạn có thể sử dụng webhook để nhận thông báo khi có người dùng mới đăng ký trên trang web của bạn.
Template (Mẫu):
- Make.com cung cấp các mẫu kịch bản được tạo sẵn cho các trường hợp sử dụng phổ biến.
- Mẫu có thể được sử dụng làm điểm khởi đầu cho việc tạo kịch bản của riêng bạn.
Những thuật ngữ này là nền tảng để bạn có thể xây dựng và vận hành các kịch bản tự động hóa trên Make.com.
Xem thêm bài Make.com là gì? Ứng dụng tự động hoá quy trình với AI